hữu khuynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu khuynh+
- Rightist deviationistic
- Tư tưởng hữu khuynh
Rightist deviationism
- Tư tưởng hữu khuynh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu khuynh"
- Những từ có chứa "hữu khuynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 565